Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Ấn Độ T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 05/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 341.460 | -1,3 | |
0306 | Giáp xác | 211.012 | -4,3 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 54.339 | -6,7 |
0307 | Nhuyễn thể | 43.401 | 21,4 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 13.483 | 24,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 8.722 | 26,3 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 6.457 | -29,0 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 2.320 | 99,1 |
1604 | Cá chế biến | 1.644 | -20,3 |
0301 | Cá sống | 82 | -93,6 |
0308 | Thủy sinh khác | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ