Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 10/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 2.521.472 | -11,7 | |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 638.703 | -14,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 397.372 | -8,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 206.220 | -8,1 |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 404.609 | -11,9 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 634.967 | -10,0 |
0306 | Giáp xác | 105.586 | -22,0 |
0301 | Cá sống | 59.621 | -13,3 |
0305 | Cá hun khói | 47.739 | -13,8 |
0308 | Thủy sinh khác | 7.186 | -32,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 19.468 | -14,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ