Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 12/04/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 5.852.344 | 3,6 | |
030617 | Tôm đông lạnh | 3.676.492 | 4,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 912.955 | -4,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 655.265 | -3,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 367.115 | 11,5 |
030626 | Tôm nước lạnh hun khói | 130.184 | 29,2 |
030627 | Tôm khác tươi/ướp/lạnh/khô | 110.333 | 19,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ