Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản 4 tháng đầu năm 2015 - theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 28/12/2015
Nguồn cung | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 806.268 | 627.375 | -22,2 |
Việt Nam | 192.202 | 156.360 | -18,6 |
Indonesia | 118.659 | 119.229 | 0,5 |
Thái Lan | 142.617 | 111.543 | -21,8 |
Ấn Độ | 59.992 | 49.728 | -17,1 |
Trung Quốc | 63.765 | 41.423 | -35,0 |
Argentina | 76.571 | 32.879 | -57,1 |
Nga | 36.755 | 21.604 | -41,2 |
Canada | 20.791 | 17.310 | -16,7 |
Myanmar | 15.703 | 14.374 | -8,5 |
Greenland | 12.144 | 14.101 | 16,1 |
Đài Loan | 9.254 | 10.985 | 18,7 |
Malaysia | 12.692 | 9.179 | -27,7 |
Bangladesh | 8.419 | 6.129 | -27,2 |
Philippines | 4.631 | 4.938 | 6,6 |
Mexico | 5.622 | 4.332 | -22,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ