Xuất khẩu tôm của Thái Lan 7 tháng đầu năm 2014 - trong tháng 5 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 09/05/2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 5 | Tháng 1 – 7 | % tăng, giảm |
Tổng | 12.343 | 80.981 | -34,7 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 5.715 | 38.029 | -33,2 |
030617 | Tôm sú, tôm chân trắng đông lạnh | 5.060 | 33.119 | -35,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 561 | 3.910 | -51,7 |
030627 | Tôm sú, chân trắng tươi | 872 | 5.071 | -24,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 118 | 725 | 6,3 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi/ướp lạnh | 11 | 84 | -50,5 |
030621 | Tôm hùm đá, tôm sông tươi/ướp lạnh | 1 | 20 | 93,3 |
030622 | Tôm hùm tươi/ướp lạnh | 5 | 23 | -91,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ