Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 11/08/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2020/3f7ab1dc-5f3207009eda11c314041964.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
TG | 25.264 | -13.7 |
Trung Quốc | 20.455 | -15.3 |
Việt Nam | 2.649 | 10.0 |
Peru | 1.420 | -22.2 |
Thái Lan | 373 | -25.3 |
Philippines | 167 | 87.9 |
Indonesia | 138 | 11.7 |
Hàn Quốc | 19 | -83.0 |
Chile | 23 | - |
Tây Ban Nha | 7 | -72.2 |
Malaysia | 4 | 873.3 |
Mauritania | 0 | - |
Mexico | 0 | - |
Morocco | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ