Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 20/08/2019
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2019/3f7ab1dc-5d5b8ff5425cc54138c0ec51.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2017 | % tăng, giảm |
TG | 25.466 | 55.6 |
Việt Nam | 8.620 | 61.9 |
Trung Quốc | 7.703 | 22.5 |
Thái Lan | 6.119 | 38.3 |
Malaysia | 2.274 | 97.9 |
Australia | 137 | 764.2 |
Argentina | 0 | - |
Bangladesh | 270 | 46.3 |
Myanmar | 49 | 571.4 |
Brunei Darussalam | 0 | - |
Ấn Độ | 1 | 11.700,0 |
Philippines | 106 | -25.5 |
Indonesia | 0 | - |
Đài Bắc, Trung Quốc | 46 | -47.8 |
Hàn Quốc | 14 | 7.1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ