Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 20/08/2019
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2019/3f7ab1dc-5d5b8ff8425cc5a937c0ec58.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2017 | % tăng, giảm |
TG | 2.589 | 35.6 |
Việt Nam | 884 | 41.4 |
Trung Quốc | 802 | 4.2 |
Thái Lan | 621 | 23.0 |
Malaysia | 214 | 90.2 |
Australia | 6 | 1.194,3 |
Argentina | 0 | - |
Bangladesh | 17 | -9.5 |
Myanmar | 6 | 533.3 |
Brunei Darussalam | 0 | - |
Ấn Độ | 0 | 6.679,7 |
Philippines | 22 | -26.2 |
Indonesia | 0 | - |
Đài Bắc, Trung Quốc | 6 | -36.8 |
Hàn Quốc | 2 | -19.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ