Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 21/08/2019
![Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2019/3f7ab1dc-5d5cb71c425cc5a02d6e925b.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 3.512 | 35.6 |
Việt Nam | 1.250 | 41.4 |
Trung Quốc | 835 | 4.2 |
Thái Lan | 763 | 23.0 |
Malaysia | 408 | 90.2 |
Australia | 79 | 1.194,3 |
Argentina | 77 | - |
Bangladesh | 15 | -9.5 |
Myanmar | 36 | 533.3 |
Brunei Darussalam | 14 | - |
Ấn Độ | 8 | 6.679,7 |
Philippines | 16 | -26.2 |
Indonesia | 4 | - |
Đài Bắc, Trung Quốc | 4 | -36.8 |
Hàn Quốc | 2 | -19.8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ