Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 17/11/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-582d1cf2e49519ff218b4568.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 50.748 | -6,3 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 15.525 | -21,8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 7.073 | 25,0 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 24.07 | -7,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 401 | 120,9 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.678 | -6,2 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -98,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ