Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 01/03/2016
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1456803705.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2014 | T10/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
Tổng | 131,4 | 48,7 | 495,0 | -18,9 | 100 | |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm nước muối | 48,5 | 21,0 | 223,0 | -23,5 | 45,1 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ngâm nước muối | 48,3 | 17,0 | 158,5 | -21,4 | 32,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 19,5 | 6,6 | 67,2 | -2,4 | 13,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 15,0 | 4,1 | 46,3 | -5,0 | 9,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ