Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 18/09/2018
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2018/021a986c-5ba0a93f425cc56d2d9cf372.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 29.260 | -32.1 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 9 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 96 | -99.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.183 | -10.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 24.972 | 621.7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ