Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/03/2018
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2018/021a986c-5aa8c0a5e49519332f8b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
TS | 2.133.754 | 3,4 | |
0306 | Giáp xác | 483.083 | 4,1 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 646.133 | 1,5 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 190.337 | 1,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 178.487 | 6,4 |
1604 | Cá chế biến | 271.766 | -4,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 123.920 | 0,9 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 118.189 | 21,1 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 30.784 | 10,3 |
0301 | Cá sống | - | - |
0308 | Thủy sinh khác | 5.117 | 0,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ