Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 23/11/2019
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2019/3f7ab1dc-5dd8ad55425cc5195dc97f7c.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 6.617 | 29.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.844 | 37.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.589 | 26.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 164 | 187.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 19 | 69.0 |
030627 | Tôm khác tươi | 370 | -96.6 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ