Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 18/04/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 645.709 | 8,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 408.385 | 6,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 182.269 | 8,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 50.602 | 33,0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 4.395 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 58 | 713,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ