Xuất khẩu tôm của Thái Lan 4 tháng đầu năm 2015
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/12/2015

Sản phẩm tôm XK của Thái Lan T1 – 4/2015
Mã HS | Sản phẩm | KL (tấn) | GT (nghìn USD) | ||||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | ||
Tổng tôm | 42.100 | 44.815 | 6.4 | 531,903 | 468.276 | -12,0 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 19.643 | 21.319 | 8,5 | 261.636 | 238.846 | -8,7 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 16.439 | 16.531 | 0,6 | 205.017 | 165.807 | -19,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 3.214 | 4.519 | 40,6 | 26.079 | 30.344 | 16,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.410 | 1.969 | -18,3 | 30.358 | 24.978 | -17,7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 356 | 415 | 16,6 | 8.461 | 7.426 | -12,2 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 39 | 62 | 59,1 | 352 | 875 | 148,6 |
Top 15 thị trường NK tôm của Thái Lan
Thị trường | KL (tấn) | GT (nghìn USD) | ||||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 42.100 | 44.815 | 6,4 | 531.903 | 468.276 | -12,0 |
Mỹ | 16.062 | 17.443 | 8,6 | 216.367 | 192.129 | -11,2 |
Nhật Bản | 11.394 | 10.310 | -9,5 | 139.887 | 110.996 | -20,7 |
Trung Quốc | 1.526 | 2.643 | 73,2 | 10040 | 23.520 | 134,3 |
Anh | 2.060 | 1.620 | -21,4 | 33343 | 22.668 | -32,0 |
Canada | 1.623 | 1.837 | 13,2 | 21.832 | 22.028 | 0,9 |
Hàn Quốc | 1.070 | 1.679 | 57,0 | 15.618 | 18.147 | 16,2 |
Hong Kong | 1.852 | 2.533 | 36,8 | 16.917 | 17.540 | 3,7 |
Australia | 1.230 | 1.346 | 9,4 | 14.607 | 15.593 | 6,8 |
Việt Nam | 551 | 1.488 | 170,1 | 7.724 | 14.419 | 86,7 |
Đức | 1.495 | 725 | -51,5 | 22.667 | 8.683 | -61,7 |
Đài Loan | 680 | 482 | -29,2 | 6.476 | 5.144 | -20,6 |
Singapore | 369 | 402 | 9,0 | 2.169 | 2.578 | 18,9 |
Italy | 133 | 270 | 102,6 | 1.230 | 2.453 | 99,4 |
New Zealand | 277 | 218 | -21,1 | 3.283 | 2.311 | -29,6 |
Pháp | 370 | 153 | -58,7 | 5.495 | 1.685 | -69,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ