Top 20 nguồn cung thủy sản cho Mỹ, T1–9 /2014 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Wednesday. September 17th, 2014
Theo khối lượng (tấn) | |||
Nguồn cung | 2013 | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 1.809.253 | 1.870.380 | 3 |
Canada | 245.771 | 226.142 | -8 |
Trung Quốc | 410.632 | 425.154 | 4 |
Indonesia | 96.394 | 113.091 | 17 |
Chile | 107.558 | 124.109 | 15 |
Việt Nam | 155.397 | 168.640 | 9 |
Thái Lan | 178.671 | 166.446 | -7 |
Ấn Độ | 77.410 | 85.017 | 10 |
Mexico | 39.657 | 40.980 | 3 |
Na Uy | 26.982 | 31.269 | 16 |
Nga | 19.898 | 16.878 | -15 |
Nhật | 14.313 | 16.143 | 13 |
Philippines | 31.611 | 34.219 | 8 |
Peru | 20.746 | 21.640 | 4 |
Honduras | 12.922 | 15.077 | 17 |
Argentina | 20.646 | 21.586 | 5 |
Đan Mạch | 13.054 | 15.073 | 15 |
Anh | 11.211 | 14.508 | 29 |
Iceland | 14.818 | 16.222 | 9 |
Đài Loan | 29.112 | 28.267 | -3 |
Hàn Quốc | 17.126 | 16.579 | -3 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao