Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ T1–11/2014 trong tháng 11 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Tuesday. March 22nd, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 11 | T1-11/2014 |
Tổng | 65.514 | 479.758 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 37.723 | 273.993 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi/sông/ướp lạnh | 25.920 | 183.730 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 1.673 | 19.810 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 148 | 2,103 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sông/ướp lạnh | 22 | 35 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 28 | 87 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao