Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ T1–11/2014 trong tháng 9 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Monday. March 21st, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 11 | T1-11/2014 |
Tổng | 19.841 | 116.438 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 12.025 | 71.447 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi/sông/ướp lạnh | 7.175 | 38.160 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 580 | 6.372 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 40 | 413 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sông/ướp lạnh | 13 | 19 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 8 | 29 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao