Giá các mặt hàng nông sản 01-10-2015
Author 2 Lúa tổng hợp, publish date Thursday. October 1st, 2015
Nông sản, rau màu | ĐVT | Giá đã bao gồm VAT (đồng) |
Cải bẹ xanh | KG | 12.000 |
Cải ngọt | KG | 8.000 |
Dưa leo | KG | 9.500 |
Cà chua | KG | 10.000 |
Cải thảo | KG | 13.000 |
Bắp cải tròn Đà Lạt | KG | 6.000 |
Khổ qua | KG | 11.000 |
Bầu | KG | 9.500 |
Bí đao | KG | 9.000 |
Hành tây | KG | |
Xà lách búp | KG | 20.000 |
Dưa hấu dài | KG | 9.000 |
Khoai tây Đà Lạt vàng | KG | |
Cà rốt Đà Lạt | KG | 20.00 |
Su su | KG | 6.000 |
Su hào Đà Lạt | KG | 7.000 |
Gừng Ban Mê Thuột | KG | 27.000 |
Cần tây Gò Công | KG | 25.000 |
Bông cải xanh Đà Lạt | KG | 28.000 |
Cải bó xôi | KG | 18.000 |
Củ hành đỏ Vĩnh Châu | KG |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao