Giá nông sản tại Hồ Chí Minh 23-09-2020
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Monday. September 28th, 2020
Nông sản, rau màu | ĐVT | Giá (VND) |
Bắp cải tròn Đà Lạt | KG | 13.000 |
Bầu | KG | 8.000 |
Bí đao | KG | 9.000 |
Bí ngòi xanh | KG | 20.000 |
Bí đỏ Trà Vinh | KG | 9.000 |
Bông cải trắng (Đà Lạt) | KG | 25.000 |
Bông cải xanh (Đà Lạt) | KG | 28.000 |
Cà chua Đà Lạt | KG | 24.000 |
Cà rốt Đà Lạt | KG | 25.000 |
Cải bó xôi | KG | 20.000 |
Cải ngọt | KG | 12.000 |
Cải thảo | KG | 15.000 |
Cải xanh | KG | 15.000 |
Chanh giấy | KG | 30.000 |
Củ cải trắng Đà Lạt | KG | 6.000 |
Củ hành đỏ vĩnh châu | KG | 60.000 |
Dưa leo | KG | 9.000 |
Hành lá (hành hương) | KG | 36.000 |
Gừng già Buôn Mê Thuột | KG | 60.000 |
Khổ qua | KG | 15.000 |
Khoai lang bi | KG | 9.000 |
Khoai tây hồng Đà Lạt | KG | 35.000 |
Ngò rí Gò Công | KG | 15.000 |
Đậu côve trắng | KG | 20.000 |
Su Su | KG | 6.000 |
Xà lách búp Đà Lạt | KG | 30.000 |
Tỏi lý sơn | KG | - |
Hành tây Đà Lạt | KG | 28.000 |
Hạt sen Huế | KG | 160.000 |
Ớt hiềm đỏ | KG | 30.000 |
Kiệu Huế | KG | - |
Kiệu Vũng Tàu | KG | - |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao