Giá thủy sản tại Đà Nẵng 24-03-2022
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Saturday. March 26th, 2022
Thủy sản các loại | Quy cách | Giá (VND) |
Cá ngừ vằn | 60.000 | |
Cá ngừ mắt to | 70.000 | |
Cá hố | 1-2 con/kg | 120.000 |
Cá thu | 2-3 con/kg | 170.000 |
Cá đổng | > 200 g/con | 90.000 |
Cá bò da | > 500 g/con | 75.000 |
Cá cờ | 70.000 | |
Cá nục | 20 con/kg | 30.000 |
Cá cam (NK) | 85.000 | |
Cá chuồn | 50.000 | |
Cá cơm | 45.000 | |
Cá chim | > 1kg/1 con | 110.000 |
Cá chim | < 1kg/1 con | 70.000 |
Cá lạt | > 1kg/1 con | 70.000 |
Cá lạt | < 1kg/1 con | 35.000 |
Mực ống | 17 - 24 cm/con | 110.000 |
Mực ống | 25- 35 cm/con | 210.000 |
Mực lá | 25-35 con/kg | 260.000 |
Mực nang | 140.000 | |
Bạch tuộc | 90.000 | |
Tôm sú | 15 con/kg | 400.000 |
Tôm sú | 25-30 con/kg | 240.000 |
Tôm sú | 40 con/kg | 200.000 |
Tôm thẻ chân trắng | Tôm sống | 180.000 |
Tôm thẻ chân trắng | 60 con/kg | 140.000 |
Tôm thẻ chân trắng | 80 con/kg | 100.000 |
Cá mối | 55.000 | |
Cá bớp | 130.000 | |
Cá bạc má | 60.000 | |
Cá trác | 5-8 con/kg | 100.000 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao