Giá thủy sản tại Khánh Hòa 09-09-2022
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Monday. September 26th, 2022
Giá thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Ghẹ | 100-130 g/con | 350.000-370.000 |
90-100 g/con | 320.000-340.000 | |
60-90 g/con | 230.000-250.000 | |
50-60 g/con | 140.000-160.000 | |
Mực nang | ≥ 500 | 250.000-260.000 |
300-500 g/con | 230.000-240.000 | |
200-300 g/con | 200.000-220.000 | |
Mực lá | ≥ 500 g/con | 340.000-360.000 |
Mực ống | 10-14 cm/con | 130.000-140.000 |
14-< 20 cm | 160.000-170.000 | |
≥ 2 0 cm/con | 180.000-190.000 | |
Cá Thu | ≥ 2 kg | 130.000-140.000 |
1,5-2 kg | 120.000-130.000 | |
1-< 1,5 kg/con | 100.000-120.000 | |
Cá mó | ≥ 0,5 | 140.000-150.000 |
Cá đổng quéo | ≥ 0,5 kg/con | 130.000-140.000 |
Cá đổng tía | ≥ 0,5 kg | 140.000-145.000 |
Cá ngừ sọc dưa | ≥ 1 kg | 32.000-35.000 |
Cá ngừ vây vàng | ≥ 8 kg/con | 75.000-80.000 |
Cá ngừ mắt to | ≥ 8 k/con | 80.000-85.000 |
Cá cờ kiếm | ≥ 10 kg/con | 65.000-68.000 |
Cá cờ gòn | ≥ 10 kg/con | 75.000-78.000 |
Cá ngừ đại dương | Loại I (≥ 50 kg/con) | 170.000-180.000 |
Mua xô (≥ 30 kg/con) | 150.000-160.000 | |
Cá mú chấm | 1,5 kg/con | 180.000-190.000 |
Cá mú tạp | 3 kg/con | 160.000-170.000 |
Tôm hùm bông sống | ≥ 1 kg/con | 1.700.000 |
0,7-1 kg/con | 1.600.000 | |
Cá dấm trắng | 0,5 kg/con | 140.000-150.000 |
Cá cơm săn tươi | 7-8 cm | 170.000-180.000 |
Cá cơm trắng | Tươi | 140.000-150.000 |
Cá sơn la | 0,5 kg/con | 160.000-170.000 |
Cá sơn đỏ | 0,8 kg/con | 170.000-180.000 |
Cá sơn thóc | 150-200 gr/con | 60.000-70.000 |
Cá nục | 12-15 con/kg | 60.000-70.000 |
Cá hố | ≥ 0,5 kg/con | 170.000-180.000 |
Mực ống khô | ≥ 20 cm | 800.000 |
15-20 cm | 700.000-750.000 | |
Mực lá khô | ≥ 20 cm | 800.000 |
Cá hồng đỏ | ≥ 0,8 kg | 150.000-170.000 |
Cá hồng rốc | ≥ 1kg | 165.000-175.000 |
Cá chẽm | 0,8 ≥ 1,6 kg | 170.000-180.000 |
Cá mú cọp (sống) | 0,8 kg/con | 220.000-225.000 |
Cá mú đen (sống) | 0,8-1,3 kg/con | 200.000-220.000 |
Cá bớp | 7 kg/con | 220.000-240.000 |
Tôm sú Tôm chân trắng Tôm sú giống Tôm chân trắng | 40 con/kg | 420.000-430.000 |
60-80 con/kg | 160.000-180.000 | |
P15 | 50đ-60đ | |
P12 | 30đ-40đ |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao