Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 10-08-2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 10-08-2023

Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Monday. August 14th, 2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 10-08-2023
Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 350.000-360.000
90-100 g/con 280.000-300.000
60-90 g/con 240.000-260.000
50-60 g/con 150.000-170.000
Mực nang ≥ 500 240.000-250.000
300-500 g/con 230.000-240.000
200-300 g/con 220.000-230.000
Mực lá ≥ 500 g/con 300.000-320.000
Mực ống 10-14 cm/con 110.000-120.000
14-< 20 cm 150.000-160.000
≥ 2 0 cm/con 180.000-190.000
Cá Thu ≥ 2 kg 120.000-130.000
1,5-2 kg 110.000-120.000
1-< 1,5 kg/con 90.000-100.000
Cá mó ≥ 0,5 130.000-140.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5kg/con 130.000-140.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

130.000-140.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 20.000-25.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 55.000-65.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 65.000-75.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 45.000-50.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 55.000-60.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 120.000-130.000
(≥ 30kg/con) 110.000-115.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 130.000-140.000
Cá mú tạp 3 kg/con 140.000-150.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.650.000
0,7-1 kg/con 1.550.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 120.000-140.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 120.000-130.000
Cá cơm trắng Tươi 110.000-120.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 170.000-180.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 180.000-190.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 60.000-70.000
Cá nục 12-15 con/kg 50.000-60.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 200.000-220.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 800.000
  
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 160.000-180.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 170.000-180.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 170.000-190.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 200.000-220.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 180.000-200.000
Cá bớp 7 kg/con 250.000-280.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 370.000-390.000
60-80 con/kg 160.000-180.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Giá thủy sản tại Đà Nẵng 10-08-2023 Giá thủy sản tại Đà Nẵng 10-08-2023 Giá thủy sản tại An Giang 11-08-2023 Giá thủy sản tại An Giang 11-08-2023