Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu CP Việt Nam-Kiên Giang
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Thursday. October 20th, 2016
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu CP Việt Nam - CN Kiên Giang
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam-CN Kiên Giang.
Địa chỉ: Bãi Ớt, Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang.
Điện thoại: 0165.600.5380
Tổng số lô hàng đã nhập: 6
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 10/TTKN-PKN Ngày 7/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 04/15 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 49 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 52 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 17 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 22 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 08/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 224/TCTS-TTKN ngày 04/2/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 12/TTKN-PKN ngày 7/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 03/15 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 49 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 51 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 18 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 22 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 08/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 223/TCTS-TTKN ngày 04/02/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 296/TTKN-PKN ngày 23/02/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 02/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 20 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 17 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 26/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 423/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 297/TTKN-PKN ngày 23/02/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 01/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 20 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 14 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 26/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 424/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 993/TTKN-PKN ngày 18/5/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 03/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 18 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 32 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 24/05/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 1078/TCTS-TTNK ngày 27/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 992/TTKN-PKN ngày 18/5/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 04/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 22 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 23 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 24/05/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 1077/TCTS-TTNK ngày 27/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 993/TTKN-PKN ngày 18/5/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 03/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 18 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 32 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 24/05/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 1078/TCTS-TTNK ngày 27/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 296/TTKN-PKN ngày 23/02/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 02/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 20 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 17 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 26/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 423/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 297/TTKN-PKN ngày 23/02/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 01/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 20 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 14 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 26/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 424/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 993/TTKN-PKN ngày 18/5/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 03/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 18 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 32 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 24/05/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 1078/TCTS-TTNK ngày 27/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 992/TTKN-PKN ngày 18/5/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 440 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 440 |
Tổng số (con) | 880 |
Mã số lô hàng | WS-VN 04/16 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 22 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 34 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 24/05/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 1077/TCTS-TTNK ngày 27/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao