Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Trần Hậu Điền
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Thursday. October 20th, 2016
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu DNTN tôm giống Trần Hậu Điền
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
DNTN tôm giống Trần Hậu Điền
Địa chỉ: Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận
Điện thoại: 0623 853 856
Fax: 0623 863 377
Tổng số lô hàng đã nhập: 6
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 360 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 360 |
Tổng số (con) | 720 |
Mã số lô hàng | 160083 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 65 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 70 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 6 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 10 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Aquaculture Promotion Co.Ltd (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | 04/BB-CCTS ngày 07/4/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 04/CCTS-KQKT ngày 11/4/2016 của Chi cục TS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 315 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 315 |
Tổng số (con) | 630 |
Mã số lô hàng | Hi 6-050 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 51 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 8 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 5 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 5 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 16/BB-CCTS ngày 17/5/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 16/CCTS-KQKT ngày 18/5/2016 của Chi cục TS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 04/02/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 360 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 360 |
Tổng số (con) | 720 |
Mã số lô hàng | 160011 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 55.5 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 61.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 1 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 3 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Aquaculture Promotion Co.Ltd (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | 201/TTKN-PKN ngày 3/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 417/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 3057/TTKN-PKN ngày 02/11/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 400 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 400 |
Tổng số (con) | 800 |
Mã số lô hàng | 150510 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 63.5 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 67.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 1 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 2 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Aquaculture Promotion Co.Ltd (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 19/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 174/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016, TCTS |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 16/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 383 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 382 |
Tổng số (con) | 765 |
Mã số lô hàng | Hi 16-098 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 7 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 8 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | số 26/BB-CCTS ngày 29/6/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 26/CCTS-KQKT ngày 30/6/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 11/8/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 315 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 315 |
Tổng số (con) | 630 |
Mã số lô hàng | SIN 16-095 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 55 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 60 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 6 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 8 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems PTE LTD (Singapore) |
Biên bản kiểm tra ngày | số 43/BB-CCTS ngày 25/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 43/CCTS-KQKT ngày 25/8/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao