Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Tuesday. October 25th, 2016

Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TG | 20.923 | -75,5 |
Thái Lan | 8.439 | -72,3 |
Indonesia | 1.503 | -77,5 |
Trung Quốc | 2.332 | -77,9 |
Ecuador | 1.053 | -84,1 |
Việt Nam | 1.585 | -73,3 |
Philippines | 1.126 | -81,7 |
Fiji | 212 | -95,8 |
Mauritius | 1.139 | -62,9 |
Sri Lanka | 375 | -60,1 |
Maldives | 228 | -67,9 |
Mexico | 652 | -74,9 |
Trinidad và Tobago | 162 | -72,3 |
Tây Ban Nha | 173 | -52,1 |
Colombia | 380 | -61,0 |
Canada | 147 | -77,4 |
Costa Rica | 72 | -84,9 |
Brazil | 142 | -64,2 |
Quần đảo Marshall | 89 | -82,0 |
Hàn Quốc | 119 | -62,8 |
Nhật Bản | 76 | -59,0 |
Úc | 119 | -22,4 |
Pháp | 99 | -55,1 |
Quần đảo Solomon | 0 | -100,0 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao