Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Thursday. June 29th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 155.671 | -14,5 | |
160414 | Cá ngừ vằn chế biến | 153.494 | -15,2 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 1.357 | 46,7 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 427 | -56,2 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 124 | 87,9 |
030343 | Cá ngừ vằnnguyên con đông lạnh | 93 | 49,5 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 71 | 321,1 |
030234 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 49 | -69,4 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 30 | 40,0 |
030236 | Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh | 11 | 90,9 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 6 | 500,0 |
030346 | Cá ngừ vây xanhphương Nam đông lạnh | 6 | -16,7 |
030231 | Cá ngừa lbacore đông lạnh/ ướp lạnh | 1 | -100,0 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao