Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan 11 tháng 2014 trong tháng 9 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Friday. March 4th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 9 | Lũy kế |
Tổng | 51.102.689 | 566.532.712 | |
160414 | Cá ngừ vằn và bonito chế biến | 48.016.052 | 546.568.700 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 611.792 | 5.451.790 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.462.270 | 8.824.552 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 277.701 | 2.795.983 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 105.874 | 995.077 |
030343 | Cá ngừ vằn đông lạnh | 602.400 | 1.782.597 |
030231 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài tươi/ướp lạnh | 23.400 | 23.400 |
030341 | Cá ngừ albacore /vây dài đông lạnh | 0 | 18.752 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 3.200 | 71.861 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao