Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng
Author Diệu Thúy, publish date Thursday. March 7th, 2019

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 18.326 | -72.0 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 13.020 | -94.0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.795 | 5.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.283 | -94.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 187 | 29.8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 19 | 3.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 23 | -100.0 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao