Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Singapore 2016, theo giá trị
Author Diệu Thúy, publish date Monday. July 29th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2016 | % tăng, giảm |
TG | 41.605 | 4.9 |
Trung Quốc | 12.893 | 6.2 |
Malaysia | 10.929 | -0.1 |
Indonesia | 3.780 | 25.8 |
Việt Nam | 3.636 | 28.5 |
Nhật Bản | 2.879 | 0.6 |
Thái Lan | 2.640 | -1.2 |
Tây Ban Nha | 508 | 102.8 |
Ấn Độ | 1.548 | -46.3 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 715 | -27.8 |
Hàn Quốc | 296 | 9.5 |
Pháp | 94 | 158.5 |
Hong Kong, Trung Quốc | 586 | -59.6 |
Australia | 55 | 285.5 |
Triều Tiên | 125 | 61.6 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao