Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia 9 tháng đầu năm 2014 Qúy I theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Tuesday. September 16th, 2014
Theo giá trị (triệu USD) | ||||
Sản phẩm | QI/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
Tổng TS | 415,7 | 1154,4 | 9,4 | 100 |
Tôm | 107,3 | 316,3 | 48,8 | 27,4 |
Cá ngừ | 75,0 | 187,6 | 44,4 | 16,3 |
Cá biển khác | 61,7 | 176,6 | -3,0 | 15,3 |
Cá hồi | 44,6 | 115,7 | 24,4 | 10,0 |
Mực, bạch tuộc | 26,8 | 73,3 | 1,0 | 6,3 |
NTHMV | 18,8 | 53,8 | 235,8 | 4,7 |
Cua ghẹ | 6,5 | 15,0 | 10,0 | 1,3 |
Cá da trơn | 4,5 | 12,8 | -3,7 | 1,1 |
Cá tra | 4,1 | 11,9 | 18,5 | 1,0 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao