Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Thursday. April 21st, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 247.564 | -18,0 | |
1604 | Cá chế biến | 73.488 | -26,1 |
0304 | Cá phile, cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 54.740 | 11,6 |
0307 | Nhuyễn thể | 21.254 | -13,3 |
0306 | Giáp xác | 46.723 | -23,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 26.635 | -33,0 |
0301 | Cá sống | 666 | 6,9 |
0302 | Cá nguyên con tươi | 8.553 | -15,7 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 5.442 | -10,9 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 9.268 | -12,4 |
0308 | Thủy sinh khác | 795 | 62,6 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao