Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của EU, Tháng 1/2014 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Wednesday. January 15th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 1 | Tháng 1 – 6 | % tăng, giảm |
Tổng | 4.161.458 | 24.747.477 | 8,9 | |
0302 | Cá ươi nguyên con | 950.920 | 5.974.187 | 15,0 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 881.040 | 5.150.812 | 6,1 |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 745.936 | 3.743.543 | -3,7 |
0306 | Giáp xác | 492.676 | 3.013.060 | 31,8 |
0307 | Nhuyễn thể | 302.691 | 1.919.580 | 12,2 |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 308.943 | 1.885.895 | 4,6 |
0305 | Cá hun khói | 244.466 | 1.685.937 | 3,2 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 205.643 | 1.172.489 | 2,6 |
0301 | Cá sống | 25.544 | 181.245 | 0,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 3.599 | 20.729 | 5,9 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao