Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Thursday. September 7th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 911.537 | 3,0 | |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 459.776 | 3,3 |
0306 | Giáp xác | 71.804 | 9,3 |
0307 | Nhuyễn thể | 160.003 | -6,7 |
0304 | Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh | 111.093 | 3,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 49.328 | 9,4 |
0301 | Cá sống | 20.671 | 3,6 |
1604 | Cá chế biến | 15.740 | 8,0 |
0302 | Cá tươi, nguyên con | 11.912 | 25,4 |
0305 | Cá hun khói và bột cá | 7.169 | 16,7 |
0308 | Giáp xác khác | 4.042 | 31,4 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao