Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Author Diệu Thúy, publish date Thursday. March 15th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TS | 16.016.783 | 3,1 | |
0306 | Giáp xác | 5.491.976 | 4,7 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 4.662.923 | 2,2 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 1.999.331 | -4,5 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 1.652.513 | 16,2 |
1604 | Cá chế biến | 1.165.730 | -7,4 |
0307 | Nhuyễn thể | 779.063 | 2,3 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 560.687 | 12,3 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 247.124 | 0,2 |
0301 | Cá sống | 63.655 | 14,6 |
0308 | Thủy sinh khác | 35.389 | 18,2 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao