Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Thursday. January 19th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 466.143 | 1,0 | |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 117.248 | -2,4 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 155.834 | 0,9 |
306 | Giáp xác | 32.309 | 21,6 |
1604 | Cá chế biến | 48.279 | 3,9 |
307 | Nhuyễn thể | 53.724 | -8,4 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 36.657 | 0,4 |
302 | Cá tươi nguyên con | 12.715 | 13,5 |
301 | Cá sống | 2.852 | -3,4 |
308 | Thủy sinh khác | 3.814 | 3,2 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 2.71 | -5,3 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao