Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Monday. June 27th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 6.933.883 | -10,5 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 1.685.522 | -14,7 |
0304 | Cá phi lê cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 1.551.666 | -4,7 |
0307 | Nhuyễn thể | 535.002 | 8,0 |
1604 | Cá chế biến | 749.252 | 0,7 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 725.691 | -13,1 |
0306 | Giáp xác | 1.070.028 | -22,7 |
0302 | Fish, fresh, whole | 260.970 | -24,2 |
0301 | Cá sống | 173.029 | -12,5 |
0308 | Thủy sinh khác | 91.193 | -13,3 |
0305 | Cá hun khói | 91.530 | -24,0 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao