Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2015, theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Tuesday. June 13th, 2017

Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 856.582 | -10,0 | |
1604 | Cá chế biến | 432.183 | -11,6 |
306 | Giáp xác đông lạnh | 116.572 | 11,5 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 151.192 | -21,8 |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 42.477 | 11,0 |
307 | Nhuyễn thể | 55.948 | -20,6 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 19.687 | -9,6 |
305 | Cá nướng/hun khói | 18.274 | -15,2 |
302 | Cá tươi nguyên con | 12.713 | -32,9 |
301 | Cá sống | 4.7 | 2,3 |
308 | Thủy sinh khác | 2.836 | -38,2 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao