Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ năm 2014 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Friday. June 10th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 6.703.734 | -12 | |
0306170040 | Tôm thịt đông lạnh loại khác | 2.795.210 | -23 |
1605211030 | Tôm khác chế biến đông lạnh | 935.385 | -9 |
0306170015 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 | 411.125 | 2 |
0306170009 | Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 | 401.614 | -9 |
0306170012 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 | 366.435 | -23 |
1605211020 | Tôm bao bột đông lạnh | 335.317 | -2 |
0306170006 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 | 326.420 | 23 |
0306170003 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 | 325.931 | 35 |
0306170018 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 | 242.647 | -8 |
0306170021 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 | 197.453 | -27 |
0306170024 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 | 110.247 | -34 |
1605291010 | Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí | 82.018 | -11 |
0306170027 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 | 74.618 | -24 |
1605291040 | Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí | 33.030 | 55 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao