Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, QI - QIII/2021 theo giá trị
Author Diệu Thúy, publish date Thursday. March 10th, 2022
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 1.584,643 | 6 | |
030617 | Tôm nước ấm đông lạnh | 997,832 | 9 |
160521 | Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí | 464,020 | 4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 77,783 | -14 |
030695 | Tôm khô muối/hun khói | 16,439 | -12 |
030612 | Tôm hùm đông lạnh | 12,141 | -16 |
030632 | Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh | 10,075 | 13 |
160529 | Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí | 3,017 | 83 |
030636 | Tôm sống/tươi/ướp lạnh | 1,571 | 12 |
030631 | Tôm hùm đá và tôm biển khác | 1,487 | 2 |
030615 | Tôm hùm Na Uy đông lạnh | 0,278 | 87 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao