Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QI/2014 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Tuesday. September 23rd, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Nguồn cung cấp | QI/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
TG | 251.542 | 647.925 | -3,3 | 100 |
Na Uy | 59.271 | 132.965 | -27,7 | 133,0 |
Iceland | 31.291 | 89.763 | 25,0 | 89,8 |
Trung Quốc | 23.016 | 75.410 | 21,1 | 75,4 |
Chile | 10.405 | 42.120 | -5,8 | 42,1 |
Faroe Islands | 9.683 | 32.610 | 1,7 | 32,6 |
Latvia | 7.009 | 24.134 | -12,3 | 24,1 |
Canada | 9.611 | 23.520 | 5,4 | 23,5 |
Belarus | 12.116 | 23.393 | 60,1 | 23,4 |
Estonia | 13.599 | 23.129 | -15,2 | 23,1 |
Việt Nam | 9.857 | 15.087 | -13,2 | 15,1 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao