Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo khối lượng
Author Diệu Thúy, publish date Friday. August 31st, 2018

Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
TG | 11.678 | -79.6 |
Indonesia | 38 | -99.8 |
Hàn Quốc | 11 | -99.9 |
Mỹ | 383 | -90.5 |
New Zealand | 0 | -100.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 39 | -99.4 |
Peru | 8.847 | 130.9 |
Malaysia | 35 | -96.8 |
Nhật Bản | 6 | -99.2 |
Pakistan | 0 | -100.0 |
Tây Ban Nha | 1 | -99.6 |
Ấn Độ | 0 | -100.0 |
Thái Lan | 42 | -83.5 |
Myanmar | 0 | -100.0 |
Argentina | 0 | -100.0 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao