Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 18-05-2020
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Friday. May 29th, 2020
Nông sản, rau màu | ĐVT | Thương lái (đ) | Tại vựa (đ) |
Hành tím Vĩnh châu | KG | 35.000 | 55.000 |
Tỏi | KG | 40.000 | 50.000 |
Hành lá | KG | 10.000 | 18.000 |
Ớt hiểm | KG | 16.000 | 26.000 |
Bắp cải | KG | 8.000 | 14.000 |
Cải thảo | KG | 12.000 | 20.000 |
Rau muống | KG | 5.000 | 10.000 |
Khoai lang | KG | 8.000 | 14.000 |
Củ cải trắng | KG | 5.000 | 8.000 |
Củ sắn | KG | 10.000 | 16.000 |
Su hào | KG | - | - |
Dưa hấu loại 1 | KG | 6.000 | 10.000 |
Dưa leo loại 1 | KG | 12.000 | 16.000 |
Cà chua loại 1 | KG | 14.000 | 17.000 |
Bắp ăn | Chục(10) | 14.000 | 21.000 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao