Giá thủy sản tại An Giang 03-03-2025
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Tuesday. March 4th, 2025
Giá thủy sản | Quy cách | Giá thương lái (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 34.000 - 36.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 110.000 - 120.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 80.000 - 100.000 |
Ếch (nuôi) (> 200g) | Kg | 45.000 - 46.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 120.000 - 140.000 |
Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 35.000 - 38.000 |
Cá nàng hai | Kg | 64.000 - 65.000 |
Cá điêu hồng (> 800 g/con) | Kg | 45.000 - 48.000 |
Cá rô phi ( > 600 g/con) | Kg | 37.000 - 39.000 |
Giá thủy sản | Quy cách | Giá tại chợ (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 45.000 - 48.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 160.000 - 180.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 120.000 |
Ếch (nuôi) | Kg | 55.000 - 60.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 180.000 - 200.000 |
Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 50.000 - 60.000 |
Cá nàng hai | Kg | - |
Cá điêu hồng | Kg | 55.000 - 60.000 |
Cá rô phi | Kg | 50.000 - 55.000 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao