Giá thủy sản tại Đồng Tháp 10-10-2019
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Saturday. October 12th, 2019
Các loại thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá tra thịt trắng | Loại I | 19.000-20.500 |
Loại II | Không có cá vượt size | |
Cá điêu hồng | > 300g-1000g | 33.000-34.000 |
Cá lóc nuôi | ≥ 0,5 kg/con | 39.000-40.000 |
Sặc rằn | 7-8 con/kg | 40.000-50.000 |
Cá rô đầu vuông | 3-5 con/kg | 27.000-28.000 |
Ếch | 3-5 con/kg | 23.000-25.000 |
Tôm càng xanh | ≥ 100g/con | 200.000-230.000 |
75g-99g/con | 160.000-180.000 | |
50g-74g/con | 130.000-150.000 | |
Tôm trứng, càng xào | 90.000-120.000 |
Giá cá giống | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá Điêu hồng | Giống (cỡ 30 con/kg) | 680-740 đồng/con |
Cá Lóc | cỡ 1.200 con/kg | 110-140 đ/con |
Tôm càng xanh | Tôm Thái Lan (cỡ 80.000 - 90.000 con/Kg) | - |
Tôm postlarva Việt Nam (cỡ 80.000 – 90.000 con/Kg) | 150-200 đ/con | |
Cá tra | Bột | 0.6-1.5 đ/con |
Hương (3.000 con) | 200 đ/con | |
Giống (2 cm, 28-32 con/kg) | 500-600 đồng/con | |
Ếch | 120-140 con/kg | 500–550 đ/con |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao