Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Wednesday. April 20th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng | 722.620 | 14,4 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 231.646 | 21,7 |
0307 | Nhuyễn thể | 111.161 | 22,5 |
0304 | Cá phile, cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 79.468 | 21,1 |
0306 | Giáp xác | 141.667 | 10,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 51.192 | 6,9 |
0301 | Cá sống | 50.902 | -19,2 |
0302 | Cá nguyên con tươi | 17.566 | 21,8 |
1604 | Cá chế biến | 22.353 | 38,9 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 13.211 | 32,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 3.454 | -32,9 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao