Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Friday. December 23rd, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 275.004 | -1,2 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 49.017 | 16,6 |
306 | Giáp xác | 164.916 | 4,5 |
1604 | Cá chế biến | 110.594 | -7,8 |
307 | Nhuyễn thể | 44.165 | 9,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 72.241 | -10,1 |
302 | Cá tươi nguyên con | 66.904 | 11,2 |
308 | Thủy sinh khác | 2.161 | 9,6 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 11.676 | 21,8 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao