Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Friday. April 15th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 6.703.734 | -11 |
Ấn Độ | 1.382.649 | -7 |
Indonesia | 1.319.333 | 6 |
Việt Nam | 1.005.490 | -19 |
Ecuador | 901.419 | -36 |
Thái Lan | 814.742 | -5 |
Mexico | 300.777 | 62 |
Trung Quốc | 271.359 | -44 |
Malaysia | 180.568 | 8 |
Peru | 124.788 | -53 |
Honduras | 66.350 | -36 |
Argentina | 44.125 | -9 |
Related news
Tools
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao