Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
Author Lê Hằng, publish date Monday. December 4th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 240.556 | -6,4 |
Nhật Bản | 71.406 | 1,6 |
Italy | 68.916 | 2,0 |
Hàn Quốc | 29.078 | -22,2 |
Mỹ | 19.948 | -10,0 |
Canada | 8.493 | -16,7 |
Việt Nam | 6.641 | -22,9 |
Australia | 8.333 | 8,9 |
Hong Kong, Trung Quốc | 3.404 | -27,7 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 2.385 | -31,4 |
Đức | 2.868 | -13,8 |
Area Nes | 576 | -81,1 |
Anh | 2.000 | -16,7 |
Trung Quốc | 2.324 | 7,4 |
Hà Lan | 1.816 | -12,4 |
Pháp | 557 | -67,7 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2.012 | 20,9 |
Singapore | 1.324 | 2,4 |
Đan Mạch | 883 | -27,3 |
Cyprus | 1.888 | 76,0 |
New Zealand | 479 | -42,0 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao